Đ/C: 1335 TL43, TP Thủ Đức
Địa chỉ: Số 1335/23, TL43, P.Bình Chiểu, TP Thủ Đức, TP.HCM
Chất lượng thật - Giá trị thật!

VIT MEBI THK

VIT MEBI THK
Giá: Liên hệ

VIT MEBI THK

Chi tiết các dòng sản phẩm vít mebi có độ chính xác cao từ nhà cung cấp THK xuất xứ Japan được chia làm nhiều chủng loại khác nhau dùng cho từng chức năng khác nhau


VÍT MEBI MODEL BNF LOẠI 1 ĐAI ỐC DUY NHẤT

Loại vít mebi dễ sử dụng cho các mục đích đơn giản

VÍT MEBI MODEL BNT LOẠI ĐAI ỐC VUÔNG

Dòng vít mebi BNT này thường được gắn trong hệ thống máy móc là chính 

BNT 1404-3.6
BNT 1405-2.6
BNT 1605-2.6
BNT 1808-3.6
BNT 2005-2.6
BNT 2010-2.6
BNT 2505-2.6
BNT 2510-5.3
BNT 2806-2.6
BNT 2806-5.3
BNT 3210-2.6
BNT 3210-5.3
BNT 3610-2.6
BNT 3610-5.3
BNT 4512-5.3

VÍT MEBI MODEL DK LOẠI ĐAI ỐC MỎNG

Loại vít mebi DK này sử dụng đai ốc loại nhỏ hơn so với các loại khác 70 đến 80%

DK 1404-4
DK 1404-6
DK 1605-3
DK 1605-4
DK 2004-3
DK 2004-4
DK 2005-3
DK 2005-4
DK 2006-3
DK 2006-4
DK 2008-4
DK 2504-3
DK 2504-4
DK 2505-3
DK 2505-4
DK 2506-3
DK 2506-4
DK 2508-3
DK 2508-4
DK 2510-3

VÍT MEBI MODEL MDK LOẠI NHỎ GỌN (MINIATURE)

Một loại trục vít nhỏ có đường kính φ4 đến φ14 mm và bước răng từ 1 đến 5mm.

MDK 0401-3
MDK 0601-3
MDK 0801-3
MDK 0802-3
MDK 1002-3
MDK 1202-3
MDK 1402-3
MDK 1404-3
MDK 1405-3

VÍT MEBI MODEL WHF LOẠI TỐC ĐỘ CAO VÀ BƯỚC RĂNG LỚN

Dòng vít mebi WHF này có tốc độ ăn ren cao và đạt đượcmột giá trị DN120.000 bằng cách sử dụng một cấu trúc lưu thông mới.

WHF 1530-3.4
WHF 1540-3.4
WHF 2020-3.4
WHF 2025-3.4
WHF 2030-3.4
WHF 2040-3.4
WHF 2525-3.4
WHF 2550-3.4

VÍT MEBI MODEL BLK LOẠI BƯỚC RĂNG LỚN

BLK 1510-5.6
BLK 1616-2.8
BLK 1616-3.6
BLK 2020-2.8
BLK 2020-3.6
BLK 2525-2.8
BLK 2525-3.6
BLK 3232-2.8
BLK 3232-3.6
BLK 3620-5.6
BLK 3624-5.6
BLK 3636-2.8
BLK 3636-3.6
BLK 4040-2.8
BLK 4040-3.6
BLK 5050-2.8
BLK 5050-3.6